Là một phóng viên địa phương tại Việt Nam, tôi muốn chia sẻ quan điểm về việc tự đóng tàu ngầm của Đài Loan. Tôi ủng hộ dự án này vì chỉ khi chế tạo xong mới có thể đánh giá được chất lượng. Hiện tại có nhiều ý kiến trái chiều: một số người cho rằng tàu ngầm mới mạnh hơn của Nhật Bản chỉ dựa trên bản thiết kế; trong khi đó, có người lại bi quan rằng tàu sẽ không nổi hay lặn được. Tuy nhiên, tất cả chỉ là suy đoán khi chưa có thử nghiệm thực tế.
Về khoản ngân sách 1.996 tỷ Đài tệ cho “Dự án xây dựng tàu giai đoạn 3”, tôi ít quan tâm hơn so với ngân sách 580 triệu Đài tệ cho tàu Hải Khâm trước đó. Tôi đồng ý với quyết định của Ủy ban Quốc phòng về việc yêu cầu Bộ Quốc phòng giám sát và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giải ngân sau khi tàu nguyên mẫu vượt qua thử nghiệm động trên biển. Dù đó có phải là chiến thuật trì hoãn hay không, thì ý tưởng này vẫn đúng.
Thực tế, 1.996 tỷ Đài tệ có phải là nhiều không? Một dự án hỗ trợ hệ thống thoát nước tại một thành phố trực thuộc trung ương cũng tiêu tốn khoảng 20 tỷ. Tuy nhiên, vì đây là “vấn đề quốc gia, liên quan đến sự sống còn” (trích “Tôn Tử Binh Pháp”), và vì sự quan trọng của việc tự chủ quốc phòng của Đài Loan, cần phải sử dụng ngân sách một cách đầy thận trọng. Tránh tình trạng giống như chính sách “Mỗi lớp sữa tươi”, chưa qua một học kỳ đã phải dừng lại.
Tại sao cần tự chủ chế tạo tàu ngầm? Câu hỏi này có thể chia thành hai phần: “Tại sao cần tàu ngầm?” và “Tại sao cần tự chủ chế tạo?”.
Về phần “Tại sao cần tàu ngầm”, câu trả lời khá đơn giản: do tình hình quốc tế, việc mua sắm từ nước ngoài là gần như không thể, nên việc tự thân vận động là cần thiết. Việt Nam có thể tham khảo từ kinh nghiệm của các quốc gia khác, từ việc học hỏi, nghiên cứu và tổng hợp các công nghệ hiện có. Điều này không có gì đáng xấu hổ; ngay cả khi mất mười năm thì cũng là một tiến trình cần thiết.
Có ý kiến cho rằng giờ đây, do tình hình chính trị trên thế giới đang thay đổi, có khả năng mua được các công nghệ và thiết bị trước đây khó tiếp cận. Tuy nhiên, việc ký hợp đồng mua bán và thực tế có nhận được công nghệ không phải lúc nào cũng đảm bảo. Một ví dụ cụ thể: năm 2017, Hải quân Hoàng gia Thái Lan ký hợp đồng mua 3 tàu ngầm mới “S26T” từ Trung Quốc, dự kiến sử dụng động cơ MTU 396 của Đức. Tuy nhiên, Đức đã cấm xuất khẩu động cơ này vì cho rằng nó nằm trong diện cấm vận vũ khí theo quy định của EU.
Dù đã ký hợp đồng và trả tiền, vẫn có nhiều biến cố xảy ra. Không ai có thể đảm bảo rằng “một ngày đẹp trời” lại không bị thay đổi chính sách với Việt Nam. Về vấn đề tài chính, cách tiếp cận hiện nay có thể không thực tế. Kế hoạch “3+2+2” hoặc “2+3+2” của quân đội, với tổng chi phí 2840 tỷ đồng trong 14 năm, có thể không phản ánh đúng giá trị tương lai do biến đổi giá cả.
14 năm trước và hiện tại, giá cả đã thay đổi đáng kể. Liệu 2840 tỷ đồng có đủ để chế tạo 7 tàu ngầm? Nếu không, có thể bị buộc phải xin thêm ngân sách sau này. Vì vậy, có lẽ nên xem xét cách phân bổ giai đoạn và ngân sách hợp lý hơn.
Bộ Quốc phòng đã đề xuất rằng “Hải quân và Công ty Đóng tàu Việt Nam sẽ ký hợp đồng chế tạo 2 tàu trong giai đoạn đầu, sau đó xem xét các bước nâng cấp tiếp theo”. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong kế hoạch tài chính và triển khai. Câu hỏi đặt ra là liệu chúng ta có cần thiết phải “đi một lèo” với số tiền từ đầu, thay vì từng bước tính toán và điều chỉnh?
Dưới góc độ của một phóng viên địa phương ở Việt Nam, bản tin này có thể được viết lại như sau:
Tàu ngầm là một thành phần chiến lược quan trọng trong việc phòng thủ quốc gia, có khả năng phá hủy vận tải biển, tấn công bờ biển của đối phương và đóng vai trò răn đe chiến lược. Về mặt chiến thuật, tàu ngầm có thể thực hiện các nhiệm vụ như giám sát, tấn công tàu chiến địch, phòng vệ và săn lùng tàu ngầm của đối phương. Giả sử cuộc tập trận “Vô Danh” của Trung Quốc vào đầu tháng này là có thật, điều đó khẳng định rằng Trung Hoa Dân Quốc cần phải bảo đảm sức mạnh phòng thủ, ngoài các lực lượng trên mặt đất và trên không, thì khả năng chiến đấu của tàu ngầm cho phép mở rộng tuyến phòng thủ biển, làm cho lực lượng quân sự Trung Quốc phải cẩn thận đề phòng trước các cuộc phục kích của tàu ngầm Đài Loan. Điều này sẽ làm chậm trễ hoặc phá vỡ kế hoạch quân sự của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc, khiến họ phải đầu tư nhiều hơn về quân lực và thời gian để có cơ hội chiếm Đài Loan.
Cựu chỉ huy tàu Tân Giang, Lv Lishi, cho biết vùng biển từ phía nam Mũi Bích Đầu đến phía tây Cảng Tả Doanh có độ sâu phù hợp cho hoạt động của tàu ngầm. Nếu Đài Loan có đủ số lượng tàu ngầm, họ có thể thực hiện các cuộc “phục kích chiến lược” tại các tuyến đường biển quan trọng, hạn chế phạm vi hoạt động của tàu chiến địch trong khu vực này. Các “tuyến đường biển chiến lược” đề cập đến vùng biển đông bắc Đài Loan và eo biển Bashi ở phía nam. Dưới sự tư vấn của Hoa Kỳ, Đài Loan đã lên kế hoạch cho nhiều khu vực phục kích ở phía bắc và đông nam, và xét về nhiệm vụ chiến đấu, huấn luyện, và bảo trì, họ cần xây dựng 8 tàu ngầm mới, cùng với 2 chiếc lớp Kiếm Long hiện có, để đảm bảo an ninh cho Đài Loan. Tuy nhiên, một vấn đề đặt ra là tàu ngầm có thể “chờ đợi” dưới nước bao lâu? Đây là yếu tố cần cân nhắc trong quy trình đóng tàu và có thể điều chỉnh tùy theo tình hình thực tế và hiệu suất thiết bị.
Trong bối cảnh suy giảm dân số và áp lực về nguồn nhân lực, liệu rằng hệ thống phương tiện không người lái dưới nước cỡ lớn như “Hui Long” của quân đội Đài Loan có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả hơn về chi phí không? Có nhất thiết phải xây dựng thêm 7 tàu ngầm không? Thực tế, với 66 thành viên thủy thủ cho mỗi tàu lớp Kiếm Long, liệu trong 14 năm tới có đủ 660 người được đào tạo chuyên nghiệp để phục vụ trên các tàu này không, vẫn còn là một câu hỏi lớn.
Tàu ngầm chắc chắn giúp ngăn chặn việc Trung Quốc xâm phạm Đài Loan, việc tự chế tạo tàu ngầm từ mới bắt đầu cho đến khi hoàn thành là điều đáng khen ngợi. Tuy nhiên, khi nhìn nhận vấn đề, lý lẽ của đảng đối lập cho rằng chưa tiến hành thử nghiệm trên biển thì chưa nên bắt đầu sản xuất hàng loạt có vẻ hợp lý hơn so với việc đảng cầm quyền chỉ trích rằng đây là cản trở quốc phòng, không thể thể hiện quyết tâm phòng thủ tự chủ, hay việc Mỹ không muốn giúp Đài Loan chế tạo tàu. Tất nhiên, xét về thực tế, không thể nào hôm nay mới quyết định đi mua đồ mới duyệt chi tiền, mà cần có thời gian chuẩn bị trước, vì vậy việc Ủy ban Quốc phòng thông qua toàn bộ ngân sách là hoàn toàn hợp lý. Nhưng tiền đi chợ cần phải xem sẽ nấu món gì, có đủ khả năng làm không; mới chỉ học đi đã muốn chạy thì rất nguy hiểm. Hiện tại, việc tự chế tạo tàu ngầm chỉ mới bước đầu tiên, đã vội vàng nói về việc sản xuất hàng loạt có hợp lý không? Kế hoạch và đánh giá trước đã thực sự đầy đủ chưa? Tất nhiên những ngân sách bí mật về quốc phòng chỉ các nghị sĩ mới được thấy, nhưng không thể thuyết phục lẫn nhau, cuối cùng chỉ có thể cãi nhau, tố cáo lẫn nhau, điều này có phải là điều tốt cho quốc gia không? Giống như chính sách “Mỗi lớp có sữa tươi”, tuyên bố rằng nhằm tránh việc nhập khẩu sữa từ New Zealand không có thuế quan gây thiệt hại cho nông dân Đài Loan, hỗ trợ trẻ em học tập dinh dưỡng (Bộ Giáo dục công bố vào tháng 1 cho thấy tỷ lệ học sinh tiểu học thừa cân và béo phì là 26,4%. Họ có thực sự cần uống sữa tươi để bổ sung dinh dưỡng không?), đã thực hiện chính sách 4 năm trị giá 44 tỷ, nhưng do thiếu chuỗi cung ứng lạnh và các khó khăn trong việc phân phối, cuối cùng phải ngừng lại nhanh chóng, liệu có nên có ai trong cơ quan hành chính chịu trách nhiệm không? Khi các nghị sĩ xem xét, họ đã không nghĩ đến điều này sao?
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tiếp tục với yêu cầu bạn đưa ra.
Xin chào! Dưới đây là bản tin đã được dịch và viết lại sang tiếng Việt:
—
Trung Quốc đang chuẩn bị kế hoạch gì đối phó với Đài Loan? Theo một số nguồn tin từ Mỹ, Trung Quốc đã đặt hàng hàng triệu máy bay không người lái tự sát và dự kiến sẽ nhận hàng trước năm 2026. Được biết, những máy bay này có thể sẽ được triển khai tại khu vực Biển Đông. Đồng thời, các viện nghiên cứu tại Trung Quốc đang theo dõi chặt chẽ nhóm tác chiến tàu sân bay USS Carl Vinson của Mỹ khi nhóm này đi qua vùng biển Philippines.
—
Bản dịch này nhằm mục đích cung cấp thông tin phù hợp cho độc giả Việt Nam.